Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doyen


[doyen]
danh từ
người lớn tuổi nhất; người kì cựu nhất (trong một tổ chức)
danh từ giống đực
chủ nhiệm khoa
Doyen de la faculté des lettres
chủ nhiệm khoa ngữ văn
(tôn giáo) cha xứ, linh mục quản hạt
phản nghĩa Dernier, Benjamin, Cadet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.