|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doyenné
![](img/dict/02C013DD.png) | [doyenné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) chức cha xứ, chức linh mục quản hạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà cha xứ, nhà linh mục quản hạt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xứ đạo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả lê ngá»t | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây lê ngá»t |
|
|
|
|