|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dragon
![](img/dict/02C013DD.png) | [dragon] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con rồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dragon qui crache des flammes | | rồng khạc ra lửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | con quỷ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) thằn lằn bay (cũng) dragon volant | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết tì (kim cương) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng hải) cánh buồm phụ (hình ba góc) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) con mụ quỷ sứ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nỗi buồn rầu, nỗi lo lắng; ảo mộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) long kỵ binh | | ![](img/dict/809C2811.png) | dragon de vertu | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đạo đức cứng rắn |
|
|
|
|