|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dragonnade
dragonnade![](img/dict/02C013DD.png) | [,drægə'neid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) sự khủng bố những người theo Thanh giáo (dưới thời Lu-i XIV) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đàn áp, sự khủng bố bằng quân đội | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn áp, khủng bố bằng quân đội |
/,drægə'neid/
danh từ
(số nhiều) sự khủng bố những người theo Thánh giáo (dưới thời Lu-i 14)
sự đàn áp, sự khủng bố (bằng quân đội)
ngoại động từ
đàn áp, khủng bố (bằng quân đội)
|
|
|
|