Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drap


[drap]
danh từ giống đực
dạ
Habit de drap
áo dạ
khăn trải giường, tấm ga (cũng drap de lit)
Changer les draps
thay ga trải giường
drap de maison
khăn lau
être dans de beaux draps
(mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
metre dans de beaux draps
đặt vào trong một tình thế khó khăn
se fourrer dans les draps; se mettre entre deux draps
đi nằm, đi ngủ
tailler en plein drap
(thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.