drinkable
drinkable | ['driηkəbl] | | tính từ | | | có thể uống được | | | is this water drinkable? | | nước này uống được hay không? | | | a drinkable wine | | rượu vang uống được (dễ chịu, nhưng không ngon lắm) |
/'driɳkəbl/
tính từ có thể uống được
danh từ, (thường) số nhiều đồ uống, thức uống
|
|