dripping
dripping | ['dripiη] |  | danh từ | |  | sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt | |  | mỡ thịt quay | |  | (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt |  | tính từ | |  | nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt | |  | ướt sũng, ướt đẫm | |  | to be dripping with blood | | đẫm máu |
/'dripiɳ/
danh từ
sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt
mỡ thịt quay
(số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ giọt
tính từ
nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
ướt sũng, ướt đẫm to be dripping with blood đẫm máu
|
|