|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drogue
| [drogue] | | danh từ giống cái | | | thuốc nhảm | | | ma tuý | | | Lutte contre la drogue | | cuộc đấu tranh chống ma tuý | | | Trafiquant de drogues | | kẻ buôn lậu ma tuý | | | (nghĩa bóng) thuốc độc, thứ khó nuốt | | | (từ cũ, nghĩa cũ) thuốc nhuộm; thuốc uống |
|
|
|
|