![](img/dict/02C013DD.png) | [droit] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le droit au travail |
| quyền được lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Priver qqn de ses droits |
| tước quyền của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droits du citoyen |
| quyền công dân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luật, pháp luật; pháp lý; luật học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Docteur en droit |
| tiến sĩ luật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire son droit |
| học luật, học đại học pháp lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecole de droit |
| trường pháp lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuế, tiền (phải nộp) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit d'entrée à une exposition |
| tiền vào cửa xem triển lãm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit de douanes |
| thuế hải quan |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le droit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có quyền được... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à bon droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chính đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tất nhiên, đương nhiên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hợp pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de plein droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có trọn quyền; đương nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire le droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xét xử, phán xét |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit acquis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyền đã được hưởng (không thể thay đổi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit canonique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật nhà chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit de l'homme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyền con người, nhân quyền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit civil |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật dân sự, dân luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit coutumier |
| ![](img/dict/633CF640.png) | pháp luật theo tập quán, tập quán pháp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit d'auteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản quyền tác giả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droits de télédiffusion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản quyền truyền hình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit international |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luật quốc tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit pénal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hình luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về mặt pháp lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans son droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có quyền làm thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être en droit de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có quyền (ăn nói, hành động) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire droit à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công nhận quyền lợi, công nhận giá trị |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire droit à une demande |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chấp nhận một đơn |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne droite |
| đường thẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẳng đứng, dựng thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Oreilles droites |
| tai dựng thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecriture droite |
| chữ viết dựng thẳng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thẳng thắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coeur droit |
| lòng thẳng thắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) vuông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle droit |
| góc vuông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phải, bên phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Main droite |
| tay phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Côté droit |
| phía bên phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à main droite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phía phải, phía tay phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | centre droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (chính trị) khối giữa thiên hữu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit chemin; droite voie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) đường thẳng chính đạo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en droite ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo đường thẳng (đường chim bay) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être droit comme un jonc (comme un peuplier; comme un cierge; comme un piquet; comme un pin; comme une statue; comme un I) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | suivre la ligne droite |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ phải mà làm, không ngoắt ngoéo |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Arqué, brisé, cambré, coudé, courbé, sinueux, voûté. Détourné, indirect. Couché, penché, oblique, renversé; horizontal. Déloyal, faux, fourbe, hypocrite, trompeur. |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Faux, illogique, insensé. Gauche |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thẳng, thẳng đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Viser droit |
| ngắm thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller droit |
| đi thẳng đường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thẳng, trực tiếp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller droit au fait |
| đi thẳng vào sự việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher droit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xử sự đúng đắn |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) góc vuông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) nắm tay phải; cú đấm tay phải (quyền Anh) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ thẳng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Droit interne |
| cơ thẳng trong |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt phải (đồng tiền, huân chương) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành mỏ) như dressant |