Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dru


[dru]
tính từ
dày, rậm
L'herbe drue
cỏ rậm
Une pluie drue
trận mưa lớn
(từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khoẻ
Un petit drôle dru
đứa bé mạnh
phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible.
phó từ
dày, rậm, mau
Arbres plantés dru
cây trồng rậm
La pluie tombe dru
mưa mau hạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.