dumpling
dumpling | ['dʌmpliη] | | danh từ | | | bánh bao; bánh hấp | | | bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn |
/'dʌmpliɳ/
danh từ bánh bao; bánh hấp bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn
|
|