|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
duplex
| [duplex] | | danh từ giống đực | | | (kỹ thuật) phương pháp đúc đôi | | | (kỹ thuật) liên hệ song công | | | gian nhà hai tầng | | tính từ | | | song công | | | Emission duplex | | sự phát song công | | | (Utérus duplex) (y học) tử cung kép thực |
|
|
|
|