|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dur
![](img/dict/02C013DD.png) | [dur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứng rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sol dur | | đất rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bois dur | | gỗ cứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Disque dur | | (tin học) đĩa cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó mở, khó phá, khó thấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette porte est dure | | cửa này khó mở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommeil dur | | giấc ngủ say | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) khó; khó bảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Problème dur | | bài toán khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet enfant est très dur | | cháu bé này rất khó bảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó khăn, gay go | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie dure | | cuộc sống khó khăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail dur | | công việc nặng nhọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | De durs combats | | những cuộc đánh gay go | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó chịu, khắc nghiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat dur | | khí hậu khó chịu, khí hậu khắc nghiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix dure | | giọng nói khó chịu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khó mà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légumes durs à cuire | | rau khó mà nấu chín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu đựng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dur à la fatigue | | chịu đựng được mệt nhọc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xẵng, hắc, nghiệt ngã, tàn nhẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parole dure | | lời nói xẵng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un dur traitement | | cách đối xử nghiệt ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un père dur | | một người cha khắc nghiệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la vie dure | | ![](img/dict/633CF640.png) | chết rất chật vật (giãy giụa nhiều trước khi chết) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête dure | | ![](img/dict/633CF640.png) | bướng bỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'oreille dure; être dur d'oreille | | ![](img/dict/633CF640.png) | nặng tai | | ![](img/dict/809C2811.png) | eau dure | | ![](img/dict/633CF640.png) | nước cứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dur à cuire | | ![](img/dict/633CF640.png) | có tấm lòng sắt đá | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dur à la détente | | ![](img/dict/633CF640.png) | khó bỏ tiền ra, keo kiệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la vie dure à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai khốn khổ | | ![](img/dict/809C2811.png) | oeuf dur | | ![](img/dict/633CF640.png) | trứng luộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | pain dur | | ![](img/dict/633CF640.png) | bánh mì cũ, bánh mì ôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mạnh, dữ, rát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le soleil tape dur | | nắng rát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler dur | | làm việc dữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người cứng rắn; (thân mật) người không biết sợ là gì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) vé đi ghế cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất rắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Construire en dur | | xây dựng bằng chất (cứng) rắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | brûler le dur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng lóng, biệt ngữ) đi xe lửa không vé | | ![](img/dict/809C2811.png) | un dur à cuire | | ![](img/dict/633CF640.png) | một người sắt đá | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amolli, doux, moelleux, mou, souple, tendre. Docile, facile. Doux, harmonieux; agréable, léger. | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bienveillant, bon, brave, indulgent, insensible, tendre. |
|
|
|
|