Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dure


[dure]
tính từ giống cái
xem dur
danh từ giống cái
coucher sur la dure
nằm đất
en dire de dures
nói nặng lời
en faire voir de dures à quelqu'un
ngược đãi ai
à la dure
cứng rắn, nghiệt ngã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.