Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dành


réserver; consacrer; destiner; vouer
Dành một chỗ cho ai
réserver une place à quelqu'un
Dành phần lá»›n thì giỠđể Ä‘á»c
consacrer la plupart du temps à la lecture
Anh dành cho ai những phần thưởng này?
à qui destinez-vous ces récompenses?
Tình bạn tôi đã dành cho anh
l'amitié que je vous ai vouée



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.