|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dát
verb to laminate; to make thinner verb to inlay áo dát và ng a gold-inlaid shirt
| [dát] | | Ä‘á»™ng từ. | | | to laminate; to make thinner, roll | | | to inlay. | | | áo dát và ng | | a gold-inlaid shirt. | | | to paste, glue, stick | | tÃnh từ | | | timid, faint-hearted (nhát) |
|
|
|
|