|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débris
![](img/dict/02C013DD.png) | [débris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mảnh vụn, mảnh vỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Débris de bouteille | | mảnh chai vỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ thừa (ăn còn lại...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng, thÆ°á»ng số nhiá»u) phần sót lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les débris d'un empire | | phần sót lại của má»™t đế quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les débris d'une armée | | tà n quân | | ![](img/dict/809C2811.png) | un vieux débris | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) má»™t cụ già |
|
|
|
|