|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débuter
![](img/dict/02C013DD.png) | [débuter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il débute bien | | hắn bắt đầu khá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mới và o nghỠ| | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acteur qui débute | | diễn viên mới và o nghỠ| ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Achever, conclure, finir, terminer |
|
|
|
|