|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déchausser
![](img/dict/02C013DD.png) | [déchausser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cởi già y cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchausser un enfant | | cởi già y cho má»™t em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cởi ván trượt (tuyết), mất ván trượt (tuyết) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est tombée et elle a déchaussé | | cô ta đã bị ngã và bị mất ván trượt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m lòi gốc, là m lòi chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchausser un arbre | | là m lòi gốc cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchausser une dent | | là m lòi chân răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchausser un mur | | là m lòi chân tÆ°á»ng, Ä‘Ã o lòi chân tÆ°á»ng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Chausser, Butter |
|
|
|
|