![](img/dict/02C013DD.png) | [déchet] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bã, cặn bã, chất thải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchets de canne à sucre |
| bã mÃa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les déchets de la nutrition |
| (sinh váºt há»c) cặn bã của sá»± tiêu hóa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un déchet de la société |
| (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déchet chimique |
| chất thải hoá há»c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | déchet de route |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở |