| [déchirement] |
| danh từ giống đực |
| | sự rách ra |
| | Déchirement d'un habit |
| sự rách áo |
| | Bruit de déchirement |
| tiếng rách |
| | sự đau; sự đau lòng |
| | Déchirement d'entralles |
| nỗi đau như cắt ruột |
| | Déchirement de coeur |
| nỗi đau lòng, nỗi khổ tâm |
| | sự xâu xé (nhau) |
| | Les déchirements politiques |
| những xâu xé vá» chÃnh trị |