 | [déchirure] |
 | danh từ giống cái |
|  | chỗ rách (ở áo, ở da thịt...) |
|  | Elle a fait une déchirure à sa robe |
| cô ấy đã là m rách chiếc váy của mình |
|  | Recoudre une déchirure |
| khâu lại một chỗ rách |
|  | khoảng trống giữa hai đám mây (là m cho ta thấy mà u xanh của bầu trá»i) |