|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déclarer
![](img/dict/02C013DD.png) | [déclarer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuyên bố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer la guerre | | tuyên chiến | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer des marchandises | | khai hà ng hóa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà y tá», cho biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer ses intentions | | bà y tỠý định của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer son amour | | tá» tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déclarer ses sentiments | | bà y tá» tình cảm của mình |
|
|
|
|