|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconseiller
![](img/dict/02C013DD.png) | [déconseiller] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | can, khuyên đừng là m. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déconseiller une entreprise | | khuyên đừng là m một việc kinh doanh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous déconseille d'y aller | | tôi khuyên các bạn đừng đi đến đó | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conseiller, recommander |
|
|
|
|