 | [déconseiller] |
 | ngoại động từ |
|  | can, khuyên đừng là m. |
|  | Déconseiller une entreprise |
| khuyên đừng là m một việc kinh doanh. |
|  | Je vous déconseille d'y aller |
| tôi khuyên các bạn đừng đi đến đó |
 | phản nghĩa Conseiller, recommander |