|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
décor
décor![](img/dict/02C013DD.png) | ['deikɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang hoà ng, đồ trần thiết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) cảnh phông |
/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/
tÃnh từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo a dexterous typist ngÆ°á»i đánh máy chữ nhanh a dexterous planist ngÆ°á»i chÆ¡i pianô giá»i
thuáºn dùng tay phải
|
|
|
|