|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décroître
![](img/dict/02C013DD.png) | [décroître] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảm dần, xuống dần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les eaux décroissent | | nước xuống dần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La réputation décroit | | tiếng tăm giảm dần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fièvre décroît | | sốt hạ dần | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa s'accroître, augmenter, croître, grandir |
|
|
|
|