|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défendu
![](img/dict/02C013DD.png) | [défendu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấm, bị cấm. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) vững chãi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire bien défendu de l'avant, mal défendu de l'arrière | | chiếc tà u tháºt vững chãi đằng mÅ©i, kém vững chãi đằng lái. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) khuất gió, khuất sóng (bá» biển, hải cảng). | | ![](img/dict/809C2811.png) | fruit défendu | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái cấm |
|
|
|
|