![](img/dict/02C013DD.png) | [défense] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phòng thủ, sự phòng vệ, sự chống cự; biện pháp phòng thủ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La place opposa une belle défense |
| thà nh đó đã chống cự kịch liệt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense passive |
| phòng thủ thụ động. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne de défense |
| tuyến phòng thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense aérienne |
| sự phòng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense antibalistique /antiengins /antimissiles |
| sá»± phòng chống tên lá»a |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense côtière |
| sự phòng thủ bỠbiển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense forestière |
| sự bảo vệ rừng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Système de défense |
| hệ thống phòng thủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bênh vực, sự bảo vệ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre la défense du faible |
| bênh vực kẻ yếu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense des libertés démocratiques |
| sự bảo vệ tự do dân chủ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La défense d'un idéal |
| sự bảo vệ một lý tưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cấm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défense de fumer |
| sự cấm hút thuốc. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, (pháp lý)) sá»± bà o chữa. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, (pháp lý)) bên bị. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La défense a bénéficié d'un non-lieu |
| bị đơn được hưởng miễn tố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngà (voi); nanh (lợn lòi). |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) đệm chống da (đặt ở sÆ°á»n tà u). |
| ![](img/dict/809C2811.png) | aller à la défense de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứu viện ai; giúp đỡ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Défense nationale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quốc phòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | instinct de défense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bản năng tự vệ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la défense de l'organisme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự đỠkháng của cơ thể |