|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégeler
![](img/dict/02C013DD.png) | [dégeler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m tan đông, là m tan tuyết; là m tan băng. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) sưởi ấm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se dégeler les pieds | | sưởi ấm bà n chân. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m hoạt bát lên, xốc lên, là m sôi nổi lên. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải toả (ngân khoản). | ![](img/dict/47B803F7.png) | ná»™i Ä‘á»™ng từ; ngoại Ä‘á»™ng từ gián tiếp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tan băng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rivière qui dégèle | | sông tan băng. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ngoẻo. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (không ngôi) tan tuyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il dégèle | | trá»i tan tuyết. |
|
|
|
|