![](img/dict/02C013DD.png) | [déglacer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm; nghÄ©a Ãt dùng) là m tan băng (ở). |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déglacer un bassin |
| là m tan băng (ở) trong bể. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng, thân máºt) sưởi ấm cho. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déglacer des voyageurs |
| sưởi ấm cho hà nh khách. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuáºt) là m cho hết láng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déglacer une papier |
| là m cho giấy hết láng. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo). |