|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégonfler
![](img/dict/02C013DD.png) | [dégonfler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m xẹp hơi, tháo hơi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dégonfler un ballon | | là m xẹp hơi trái bóng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m xẹp (chỗ sưng). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m nguôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les larmes dégonflent le coeur | | nước mắt là m nguôi lòng. |
|
|
|
|