|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégrader
![](img/dict/02C013DD.png) | [dégrader] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách chức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hủy hoại, là m hÆ° hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dégrader un mur | | hủy hoại má»™t bức tÆ°á»ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m mất phẩm giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sa conduite le dégrade | | hạnh kiểm hắn là m hắn mất phẩm giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m má» dần, là m nhạt dần (mà u sắc, ánh sáng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Réhabiliter, Améliorer, convertir, épanouir, réparer |
|
|
|
|