![](img/dict/02C013DD.png) | [dégraisser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hớt mỡ béo, bỠbớt mỡ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dégraisser un bouillon |
| hớt mỡ béo của nước dùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dégraisser un porc |
| bỠbớt mỡ ở con lợn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gột sạch chất mỡ ở con lợn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo). |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dégraisser une pièce de bois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sá»a má»™t tấm gá»— cho khÃt má»™ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dégraisser une terre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy hết mà u đất |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Graisser, tacher |