|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déguster
![](img/dict/02C013DD.png) | [déguster] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déguster du vin | | nếm rượu nho | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhắm nháp; thưởng thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déguster des friandises | | nhắm nháp kẹo bánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déguster un récit | | thưởng thức một truyện ngắn | | ![](img/dict/809C2811.png) | déguster des coups | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nếm đòn, bị đánh |
|
|
|
|