![](img/dict/02C013DD.png) | [délicatement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tinh tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Objet délicatement ciselé |
| váºt trạm trổ tinh tế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhà ng khéo léo, nâng niu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saisir délicatement un papillon par les ailes |
| nhẹ nhà ng khéo léo cầm con bướm ở cánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant élevé trop délicatement |
| đứa trẻ nuôi nâng niu quá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tế nhị, nhã nhặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refuser délicatement une faveur |
| nhã nhặn từ chối một ân huệ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Grossièrement. Brutalement. Lourdement. Indélicatement |