![](img/dict/02C013DD.png) | [délivrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phóng thÃch, giải phóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délivrer des prisonniers |
| phóng thÃch tù |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải thoát, cứu khá»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délivrer quelqu'un de ses ennemis |
| cứu ai khá»i tay quân thù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délivrer qqn d'une maladie |
| chữa là nh bệnh cho ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giao, cấp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délivrer des marchandises |
| giao hà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Délivrer un certificat |
| cấp chứng chỉ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đỡ đẻ cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Médecin qui délivre une femme |
| thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sổ nhau |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détenir, emprisonner, enchaîner. Garder |