|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démanteler
![](img/dict/02C013DD.png) | [démanteler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phá thà nh lũy (ở nơi nà o) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démanteler un fort | | phá bỠmột thà nh luỹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) phá vỡ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démanteler un réseau d'espionnage | | phá vỡ một lưới gián điệp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Fortifier, reconstruire |
|
|
|
|