![](img/dict/02C013DD.png) | [démarrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) tháo dây buộc (tà u) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarrer un moteur |
| khởi động một động cơ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khởi công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarrer une affaire |
| khởi công một việc |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi hà nh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Navire qui démarre |
| tà u khởi hà nh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khởi động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur qui démarre |
| động cơ khởi động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire démarrer une voiture |
| khởi động một chiếc xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tiến triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une affaire qui démarre lentement |
| má»™t công việc tiến triển cháºm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) bứt lên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Amarrer. Demeurer, rester; s'arrêter, mouiller, stopper |