|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démasquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [démasquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỠmặt nạ (cho ai) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vạch trần, lột mặt nạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démasquer l'hypocrisie | | vạch trần sự giả đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démasquer un traître | | lột mặt nạ một thằng phản phúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | démasquer ses batteries | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) để lộ kế hoạch; để lộ ý đồ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Masquer. Cacher, dissimuler |
|
|
|
|