|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démettre
![](img/dict/02C013DD.png) | [démettre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m sai khá»›p, là m tráºt xÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démettre un bras à quelqu'un | | là m sai khá»›p cánh tay ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cách chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démettre quelqu'un de ses fonctions | | cách chức ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Remettre |
|
|
|
|