|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démilitarisation
![](img/dict/02C013DD.png) | [démilitarisation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phi quân sự hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Procéder à la démilitarisation d'un pays | | phi quân sự hoá một quốc gia | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Armement, militarisation |
|
|
|
|