|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démotique
![](img/dict/02C013DD.png) | [démotique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) thông tục, dân gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Langue démotique | | tiếng nói dân gian | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (écriture démotique) chữ viết Ä‘emotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cáºp) |
|
|
|
|