![](img/dict/02C013DD.png) | [démâter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) bỠcột buồm, hạ cột buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démâter un navire |
| bỠcột buồm ở một chiếc tà u |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m gãy cột buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démâter un navire à coups de canon |
| nã pháo là m gãy cột buồm của một chiếc tà u |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) gãy cột buồm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le navire risque de démâter |
| con tà u có nguy cơ bị gãy cột buồm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Mâter |