Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénaturant


[dénaturant]
tính từ
làm biến tính
Un produit dénaturant
sản phẩm làm biến tính
danh từ giống đực
chất làm biến tính



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.