|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénombrer
![](img/dict/02C013DD.png) | [dénombrer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đếm, kê ra, thống kê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dénombrer une flotte | | thống kê một đội tà u | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dénombrer les habitants d'une ville | | thống kê số dân của một thà nh phố |
|
|
|
|