|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénominateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [dénominateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán há»c) mẫu số, mẫu thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Réduire au même dénominateur | | quy đồng mẫu số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dénominateur commun | | mẫu số chung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Numérateur et dénominateur | | tá» số và mẫu số |
|
|
|
|