![](img/dict/02C013DD.png) | [dépeuplement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giảm số dân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le dépeuplement des campagnes |
| sự giảm bớt số dân ở vùng nông thôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dépeuplement d'un étang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự bớt cá ở ao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dépeuplement d'une forêt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự (là m) giảm bớt cầm thú trong rừng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Repeuplement |