 | [dépression] |
 | danh từ giống cái |
|  | chá»— lõm, miá»n trÅ©ng |
|  | sự sụt, sự suy sút |
|  | Dépression du mercure dans un tube |
| sự sụt thủy ngân trong ống |
|  | Dépression des forces |
| sự suy sút sức lực |
|  | (khà tượng) hiện tượng hạ khà áp; vùng áp thấp |
|  | (tâm lý há»c) sá»± trầm uất |
|  | (kinh tế) (tà i chÃnh) tình trạng suy sụt |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự gièm pha, sự là m giảm giá |
 | phản nghĩa Elévation, éminence, soulèvement; anticyclone. Euphorie, exaltation, excitation |