| [déprimer] |
| ngoại động từ |
| | là m lõm xuống, là m trũng xuống |
| | Déprimer le sol |
| là m lún đất |
| | Front déprimé |
| trán lõm |
| | là m suy sút; là m suy sút tinh thần |
| | La fièvre déprime les malades |
| cÆ¡n sốt là m ngÆ°á»i bệnh suy sút |
| | Cette nouvelle l'a complètement déprimé |
| tin tức nà y hoà n toà n là m anh ta suy sút tinh thần |
| nội động từ |
| | (thân máºt) suy sút tinh thần |
| phản nghĩa Bomber, Remonter, revigorer; exalter, réjouir |