|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
députation
![](img/dict/02C013DD.png) | [députation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cỠđoà n đại biểu; đoà n đại biểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une députation | | tiếp một đoà n đại biểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức đại biểu quốc hội, chức nghị sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Candidat à la députation | | ứng cỠviên cho chức nghị sĩ |
|
|
|
|